Có 2 kết quả:
私謀叛國 sī móu pàn guó ㄙ ㄇㄡˊ ㄆㄢˋ ㄍㄨㄛˊ • 私谋叛国 sī móu pàn guó ㄙ ㄇㄡˊ ㄆㄢˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to secretly plan treason (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to secretly plan treason (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0